• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đà
  • Âm On: タン ダン テン
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

騨 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa, gợi ý nghĩa liên quan đến ngựa) và chữ 它 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngựa”. Về sau dùng để chỉ các loại ngựa đặc biệt.