• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sức
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: かざ.る; かざ.り
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1193
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飾 là chữ hình thanh: bộ 食 (ăn, gợi ý) và thanh phù 式 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trang trí, trang hoàng”. Về sau dùng để chỉ sự làm đẹp, trang điểm.