御飾り
[Ngự Sức]
お飾り [Sức]
お飾り [Sức]
おかざり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
trang trí; lễ vật; chỉ để trưng bày
JP: その会社では、会長が院政を敷いていて、社長はお飾りにすぎない。
VI: Tại công ty đó, chủ tịch đang nắm quyền, và giám đốc chỉ là bù nhìn.