• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phạn Phãn
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: めし
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1046
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: い; いい; いり; え
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飯 là chữ hình thanh: bộ 飠 (thức ăn, gợi ý nghĩa) và phần 反 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cơm, bữa ăn”. Về sau dùng để chỉ các bữa ăn, thực phẩm.