朝飯 [Triều Phạn]
朝メシ [Triều]
朝めし [Triều]
あさめし
あさはん – 朝飯
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bữa sáng

JP: いつもなん朝飯あさめしべますか。

VI: Bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あいつは、ここでよく朝飯あさめしってるぜ。
Hắn thường ăn sáng ở đây lắm.
生徒せいと朝飯あさめしべずに学校がっこうくこともおおいです。
Nhiều học sinh đi học mà không ăn sáng.
今日きょう朝飯あさめしあじのひらきと味噌汁みそしるだった。
Bữa sáng hôm nay là cá trích khô và súp miso.
たまに朝飯あさめしいたって、べつわるいことじゃないよ。
Thỉnh thoảng bỏ bữa sáng cũng không sao cả.

Hán tự

Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
Phạn bữa ăn; cơm

Từ liên quan đến 朝飯