握り飯 [Ác Phạn]
にぎり飯 [Phạn]
にぎりめし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

cơm nắm

🔗 おにぎり

Hán tự

Ác nắm; giữ; nặn sushi; hối lộ
Phạn bữa ăn; cơm