• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ẩm Ấm
  • Âm On: イン オン
  • Âm Kun: の.む
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飮 là chữ hình thanh: bộ 食 (ăn, uống) chỉ ý, kết hợp với phần 欠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “uống”. Về sau dùng để chỉ hành động uống nước, tiêu thụ chất lỏng.