• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạm
  • Âm On: ガン カン
  • Âm Kun: うなず.く; あご
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頷 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 含 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gật đầu”. Về sau dùng để chỉ sự đồng ý, gật đầu.