頷ける
[Hạm]
肯ける [Khẳng]
首肯ける [Thủ Khẳng]
肯ける [Khẳng]
首肯ける [Thủ Khẳng]
うなずける
うなづける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đồng ý
🔗 頷く