• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiếu Tiễu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: まっすぐでたかい; けわ.しい; たか.い; きび.しい; せま.る; かく.れる; せっかち
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 10