• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuyết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: か.ける
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

闕 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cổng thành”. Về sau dùng để chỉ cổng lớn, cổng thành.