闕官
[Khuyết Quan]
欠官 [Khiếm Quan]
欠官 [Khiếm Quan]
けっかん
Danh từ chung
vị trí chính phủ trống
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bãi nhiệm quan chức chính phủ
🔗 免官; 解官