• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiệt
  • Âm On: バツ
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1072
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閥 là chữ hình thanh: bộ 門 (môn, cửa) chỉ ý, và phần 伐 (phạt) chỉ âm. Nghĩa gốc: “phe phái, bè phái”. Về sau dùng để chỉ nhóm người có quyền lực.