財閥 [Tài Phiệt]
ざいばつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

zaibatsu; tập đoàn tài chính; tập đoàn công nghiệp

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

người giàu có

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Phiệt bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc