1. Thông tin cơ bản
- Từ: 財閥
- Cách đọc: ざいばつ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tài phiệt; tập đoàn tài chính–công nghiệp khổng lồ (nhất là Nhật trước chiến tranh)
- Lĩnh vực: lịch sử kinh tế, chính trị, kinh doanh
- Sắc thái: thuật ngữ lịch sử–kinh tế; trang trọng
2. Ý nghĩa chính
財閥 chỉ các tổ hợp kinh tế gia tộc cực lớn kiểm soát nhiều ngành (ví dụ: 三井財閥, 三菱財閥, 住友財閥). Sau chiến tranh, nhiều 財閥 bị giải thể, hình thành các 系列/企業グループ hiện đại.
3. Phân biệt
- 財閥 vs 系列/企業グループ: 系列/グループ là liên minh công ty hiện đại lỏng hơn; 財閥 mang tính gia tộc–tập trung quyền lực lịch sử.
- 財閥 vs コンツェルン: tương đương “concern/tổ hợp”, nhưng 財閥 chứa sắc thái Nhật Bản trước chiến tranh.
- 財閥 vs 財団: 財団 là quỹ/tổ chức phi lợi nhuận; không phải tài phiệt.
- 財閥 vs 財産: 財産 là tài sản (cá nhân/tổ chức), khác hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 財閥解体(giải thể tài phiệt), 財閥系(thuộc hệ/từng thuộc tài phiệt), 財閥支配.
- Ngữ cảnh: lịch sử Nhật Bản, phân tích cấu trúc kinh tế, tài liệu học thuật/báo chí.
- Dùng làm bổ nghĩa: 財閥グループ, 財閥企業, 旧財閥.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 企業グループ | Liên quan | tập đoàn/doanh nghiệp nhóm | Khái niệm hiện đại, lỏng hơn |
| 系列 | Liên quan | hệ thống công ty cùng hệ | Hậu 財閥, quan hệ cổ phần–ngân hàng |
| コンツェルン | Đồng nghĩa gần | tổ hợp công nghiệp–tài chính | Vay mượn từ tiếng Đức |
| 大手 | Liên quan | doanh nghiệp lớn | Không nhất thiết là tài phiệt |
| 中小企業 | Đối lập | doanh nghiệp vừa và nhỏ | Quy mô, sức ảnh hưởng nhỏ hơn |
| ベンチャー | Đối lập xu hướng | khởi nghiệp | Nhỏ, linh hoạt, đổi mới |
| 財団 | Dễ nhầm | quỹ/tổ chức | Phi lợi nhuận, khác với tài phiệt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 財: tài, của cải, tiền bạc.
- 閥: phe/đảng/phái; nhóm quyền lực.
- Ghép lại: 財閥 = “nhóm quyền lực dựa trên tài lực” → tài phiệt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học về kinh tế Nhật, hiểu bối cảnh 財閥解体 sau Thế chiến II rất quan trọng: quyền lực tập trung bị phân tán, hình thành mạng lưới keiretsu (系列). Trong văn hiện đại, 財閥 vẫn dùng khi nói về lịch sử, ảnh hưởng gia tộc, hoặc mô tả hiện tượng tương tự ở nước khác.
8. Câu ví dụ
- 戦前の日本経済は財閥が大きな影響力を持っていた。
Nền kinh tế Nhật trước chiến tranh chịu ảnh hưởng lớn của các tài phiệt.
- 戦後、GHQによって財閥解体が進められた。
Sau chiến tranh, việc giải thể tài phiệt được GHQ thúc đẩy.
- 三菱財閥は多くの分野に事業を展開していた。
Tài phiệt Mitsubishi từng hoạt động ở nhiều lĩnh vực.
- 財閥系の銀行が企業連携の要となった。
Các ngân hàng thuộc hệ tài phiệt trở thành then chốt liên kết doanh nghiệp.
- このドラマは財閥一族の権力闘争を描く。
Bộ phim này khắc họa cuộc đấu tranh quyền lực trong một gia tộc tài phiệt.
- 一部では現代版の財閥と呼ばれる巨大企業グループもある。
Một số tập đoàn khổng lồ ngày nay cũng được gọi là “tài phiệt” phiên bản hiện đại.
- 研究は財閥支配が資本市場に与えた影響を検証した。
Nghiên cứu đã kiểm chứng ảnh hưởng của sự chi phối của tài phiệt lên thị trường vốn.
- 旧財閥系企業のネットワークは今も健在だ。
Mạng lưới các công ty thuộc hệ tài phiệt cũ đến nay vẫn tồn tại.
- 彼は財閥の御曹司として注目されている。
Anh ta được chú ý như công tử của một gia tộc tài phiệt.
- 政府の規制は新たな財閥の形成を防ぐ狙いがある。
Quy định của chính phủ nhằm ngăn sự hình thành các tài phiệt mới.