学閥 [Học Phiệt]
がくばつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

phe cánh học đường

Hán tự

Học học; khoa học
Phiệt bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc