• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đang
  • Âm On: ソウ トウ
  • Âm Kun: くさり; こじり; こて; なべ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鐺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 當 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một loại dụng cụ kim loại”. Về sau dùng để chỉ các dụng cụ khác.