• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quân
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: ひと.しい
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鈞 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 匀 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cân bằng”. Về sau dùng để chỉ sự đồng đều, cân đối.