• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lao Dao
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: もろみ; にごりざけ
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醪 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 勞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rượu nếp”. Về sau dùng để chỉ các loại rượu có cặn.