• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toan
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: す.い
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1218
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 酉 (rượu, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chua, axit”. Về sau dùng để chỉ vị chua, tính axit.