核酸
[Hạch Toan]
かくさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa sinh
axit nucleic
JP: デオキシリボ核酸は、遺伝子を作っている複雑な化学物質である。
VI: DNA là một hợp chất hóa học phức tạp tạo nên gen.