硫酸 [Lưu Toan]
りゅうさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

axit sulfuric

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

硫酸りゅうさんふるくは「みどり」とばれていた。
Axit sulfuric đã từng được gọi là "dầu xanh."

Hán tự

Lưu lưu huỳnh
Toan axit; chua

Từ liên quan đến 硫酸