硝酸 [Tiêu Toan]
しょうさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

axit nitric

Hán tự

Tiêu nitrat
Toan axit; chua