青酸カリ [Thanh Toan]
せいさんカリ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

xianua kali

🔗 青酸カリウム

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Toan axit; chua