酸味
[Toan Vị]
酸み [Toan]
酸み [Toan]
さんみ
– 酸味
すみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vị chua; độ axit
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
チョコレートは少し酸味があるものが好きですね。
Tôi thích loại sô-cô-la có chút chua.
パイナップルを食べるのって、好きじゃないのよね。酸味が強いでしょ。
Mình không thích ăn dứa lắm, vì nó chua lắm.