• Hán Tự:
  • Hán Việt: Úc
  • Âm On: イク
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1920
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あや; かおる; い; か; ふみ; ゆう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

郁 là chữ hình thanh: bộ 阝 (gò đất → địa danh) và 有 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hương thơm”. Về sau dùng để chỉ sự tươi tốt, phồn thịnh.