• Hán Tự:
  • Hán Việt: Na Nả
  • Âm On:
  • Âm Kun: なに; なんぞ; いかん
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1621
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とも; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

那 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý nghĩa địa lý), bên phải là chữ 𠂇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nơi xa xôi”. Về sau dùng để chỉ đại từ chỉ định “nào, đó”.