Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旦那芸
[Đán Na Vân]
だんなげい
🔊
Danh từ chung
nghiệp dư; không chuyên
Hán tự
旦
Đán
bình minh; sáng sớm; buổi sáng
那
Na
gì?
芸
Vân
kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe