• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biên
  • Âm On: ヘン
  • Âm Kun: あた.り; ほと.り; -べ
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 19
  • Nanori: なべ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

邊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 臱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biên giới”. Về sau dùng để chỉ ranh giới, vùng biên.