• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: おくぶか.い
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

邃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 睡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sâu thẳm, xa xôi”. Về sau dùng để chỉ sự sâu xa, khó hiểu.