• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngao
  • Âm On: ゴウ
  • Âm Kun: あそ.ぶ
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 敖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “du ngoạn”. Về sau dùng để chỉ sự đi chơi, du lịch.