• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun: おおじ
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 癸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường lớn”. Về sau dùng để chỉ các con đường chính, rộng rãi.