• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quân
  • Âm On: グン
  • Âm Kun: いくさ
  • Bộ Thủ: 車 (Xa) 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 189
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

軍 là chữ hội ý: gồm bộ 車 (xe) và bộ 冖 (mái che), gợi ý về quân đội. Nghĩa gốc: “quân đội, binh lính”. Về sau dùng để chỉ lực lượng vũ trang, quân sự.