国軍 [Quốc Quân]
こくぐん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

lực lượng vũ trang quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến