従軍 [Tùng Quân]

じゅうぐん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phục vụ quân đội

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 従軍(じゅうぐん)
  • Loại từ: Danh từ / Động từする(従軍する)
  • Nghĩa khái quát: tòng quân, theo quân, tham gia chiến dịch/quân đội (thường bối cảnh lịch sử/chiến tranh).
  • Hán Việt: 従(tùng = đi theo, phục tùng)+ 軍(quân = quân đội)
  • Ngữ vực: Trang trọng, sắc thái lịch sử; chú ý tính nhạy cảm khi dùng.
  • Cụm thường gặp: 従軍経験, 従軍記者, 従軍看護師, 従軍命令
  • Cách đọc: じゅうぐん

2. Ý nghĩa chính

- Theo/đi cùng quân đội để tham gia chiến tranh hoặc chiến dịch; bao gồm binh sĩ và những người đi cùng quân (như phóng viên chiến trường, nhân viên y tế…).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 従軍 vs 参戦: 従軍 = đi theo quân, tham gia chiến dịch (góc độ “thuộc quân”); 参戦 = tham chiến (tập trung hành vi tham gia chiến đấu).
  • 従軍 vs 入隊: 入隊 = nhập ngũ (gia nhập quân đội); 従軍 = ra chiến trường/chuyến đi quân vụ.
  • 従軍 vs 出征: 出征 = xuất chinh (ra trận), sắc thái lịch sử cổ điển mạnh.
  • 従軍記者: phóng viên chiến trường đi theo đơn vị quân đội để đưa tin.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ hoặc する-verb: 戦地に従軍する, 従軍の記録.
  • Ngữ cảnh lịch sử, hồi ký, văn học chiến tranh, tư liệu báo chí.
  • Lịch sự/nhạy cảm: Khi nói về người thật, cân nhắc bối cảnh để tránh gây tổn thương hay chính trị hóa.
  • Đi kèm danh từ chỉ người: 従軍兵, 従軍看護師, 従軍記者.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
参戦Gần nghĩaTham chiếnNhấn hành vi tham gia chiến đấu
入隊Liên quanNhập ngũHành vi gia nhập quân đội
出征Gần nghĩaXuất chinhSắc thái cổ điển/lịch sử
従軍記者Liên quanPhóng viên chiến trườngĐi cùng đơn vị quân
従軍看護師Liên quanĐiều dưỡng theo quânNgữ cảnh y tế thời chiến
退役Đối nghĩa (kết thúc)Xuất ngũ/giải ngũKết thúc phục vụ
兵役免除Đối nghĩa (tránh)Miễn nghĩa vụ quân sựKhông phải phục vụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 従: “theo, phục tùng”; On: ジュウ; Kun: したが-う.
  • 軍: “quân đội”; On: グン; Kun: —.
  • Ghép nghĩa trực tiếp “theo quân” → đi theo quân đội/ra chiến dịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

従軍 thường xuất hiện trong văn bản lịch sử và hồi ký. Khi dạy/học, nên gắn với bối cảnh xã hội – chính trị để hiểu đúng sắc thái. Với người Nhật, từ này gợi không khí thời chiến nên tránh dùng tùy tiện trong ngôn ngữ đời thường.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若くして前線に従軍した。
    Anh ấy đã tòng quân ra tiền tuyến khi còn rất trẻ.
  • 祖父は戦時中に従軍し、多くを語らなかった。
    Ông tôi từng theo quân trong thời chiến và ít khi kể lại.
  • 記者として従軍し、現地の実情を伝えた。
    Với tư cách phóng viên chiến trường, anh ấy đã truyền tải thực trạng tại chỗ.
  • 看護師が野戦病院に従軍した記録が残っている。
    Còn lưu lại ghi chép về việc các y tá theo quân đến bệnh viện dã chiến.
  • 彼の小説は従軍経験に基づいている。
    Tiểu thuyết của anh ấy dựa trên trải nghiệm tòng quân.
  • 彼は体調を理由に従軍を免れた。
    Anh ấy được miễn tòng quân vì lý do sức khỏe.
  • 多くの学生が志願して従軍した時代があった。
    Đã có thời nhiều sinh viên tình nguyện theo quân.
  • 政府は民間人の従軍を認めていない。
    Chính phủ không cho phép dân thường theo quân.
  • 彼は従軍後、復学して研究を続けた。
    Sau khi tòng quân, anh trở lại trường và tiếp tục nghiên cứu.
  • その写真家は三度目の従軍取材に向かった。
    Nhiếp ảnh gia ấy đã lên đường cho chuyến tác nghiệp chiến trường lần thứ ba.
💡 Giải thích chi tiết về từ 従軍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?