従軍 [Tùng Quân]
じゅうぐん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phục vụ quân đội

Hán tự

Tùng tuân theo; phụ thuộc
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến