一軍 [Nhất Quân]
いちぐん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

một quân đội

Danh từ chung

toàn quân

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

đội một; cầu thủ chính

🔗 二軍

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

những đứa trẻ nổi tiếng

Hán tự

Nhất một
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến