一軍 [Nhất Quân]

いちぐん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

một quân đội

Danh từ chung

toàn quân

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

đội một; cầu thủ chính

🔗 二軍

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

những đứa trẻ nổi tiếng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一軍
  • Cách đọc: いちぐん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa vắn tắt: đội hình chính, hạng nhất (đặc biệt trong thể thao, nhất là bóng chày chuyên nghiệp)
  • Độ trang trọng: trung tính – rất thường gặp trong tin thể thao

2. Ý nghĩa chính

  • Đội một/đội hình chính trong thể thao, đối lập với 二軍 (đội hai). Ví dụ: 一軍に昇格する (được thăng lên đội một).
  • Mở rộng nghĩa: nhóm chủ lực/đỉnh trong một tổ chức. Ví dụ: 会社の一軍 (nhân sự chủ lực của công ty).
  • Lịch sử: có thể chỉ “đệ nhất quân” (第一軍), nhưng cách dùng hiện đại này ít gặp ngoài văn cảnh lịch sử.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一軍 vs 二軍/三軍: 二軍/三軍 là tuyến dưới, nơi rèn luyện/chuẩn bị; 一軍 là tuyến thi đấu chính thức.
  • 一軍 vs トップチーム: Nghĩa gần tương đương. Trong bóng chày Nhật, 一軍 là thuật ngữ hệ thống; bóng đá hay nói トップチーム.
  • 一軍登録 vs 昇格/降格: 登録 là trạng thái được đăng ký thi đấu ở đội một; 昇格/降格 là hành động thăng/giáng giữa các đội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 一軍に昇格する/一軍から降格する/一軍登録される/一軍復帰する/一軍帯同.
  • Ngữ cảnh: tin thể thao, bình luận chiến thuật, đánh giá phong độ cầu thủ.
  • Nghĩa ẩn dụ: “ở nhóm giỏi nhất”, ví dụ 彼は営業部の一軍だ (anh ấy là nhân sự chủ lực của phòng kinh doanh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
二軍・三軍 Đối lập Đội hai/đội ba Tuyến dự bị/đào tạo, không phải đội chính.
トップチーム Đồng nghĩa Đội hàng đầu Phổ biến trong bóng đá.
主力 Liên quan Chủ lực Chỉ vai trò/nhân sự nòng cốt.
一軍登録 Liên quan Đăng ký đội một Thuật ngữ hệ thống giải đấu.
昇格・降格 Liên quan Thăng hạng/giáng hạng Di chuyển giữa các đội.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : một
  • : quân đội, lực lượng (軍隊, 軍事); trong thể thao mượn nghĩa “lực lượng/đội hình”.
  • 一軍: “đội số một/đội chính”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bóng chày chuyên nghiệp Nhật (NPB), việc “一軍と二軍を行き来する” rất thường thấy. Thông tin như 一軍登録抹消 (xóa đăng ký đội một) có ý nghĩa lớn: cầu thủ tạm rời tuyến chính để hồi phục/điều chỉnh. Khi đọc báo, để nắm tình hình đội, bạn hãy để ý các động từ đi kèm 一軍 như 昇格・復帰・帯同・先発入り.

8. Câu ví dụ

  • 彼はついに一軍に昇格した。
    Anh ấy cuối cùng đã được thăng lên đội một.
  • 不振のため一軍登録を抹消された。
    Vì phong độ kém nên anh ấy bị xóa đăng ký đội một.
  • 来週から一軍に合流する予定だ。
    Dự kiến từ tuần sau sẽ gia nhập đội một.
  • 二軍で結果を出して一軍復帰を目指す。
    Gặt hái thành tích ở đội hai để hướng tới trở lại đội một.
  • 新人が一軍の遠征に帯同する。
    Tân binh tháp tùng chuyến du đấu của đội một.
  • 彼は一軍の先発ローテーションに入った。
    Anh ấy đã vào vòng luân phiên xuất phát của đội một.
  • 監督は彼を一軍の戦力と見ている。
    Huấn luyện viên xem anh ấy là lực lượng chủ lực của đội một.
  • 彼は会社でも一軍の人材だ。
    Ngay cả trong công ty, anh ấy cũng là nhân sự hạng đầu.
  • けがから復帰して一軍に戻ってきた。
    Hồi phục chấn thương xong, anh ấy đã trở lại đội một.
  • 歴史用語の一軍は「第一軍」を指すこともある。
    Trong thuật ngữ lịch sử, 一軍 đôi khi chỉ “đệ nhất quân”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一軍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?