• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm Kun: しつ.ける; しつけ
  • Bộ Thủ: 身 (Thân)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躾 là chữ hội ý: gồm bộ 身 (thân thể) và bộ 美 (đẹp), gợi ý nghĩa về sự rèn luyện cơ thể. Nghĩa gốc: “rèn luyện”. Về sau dùng để chỉ sự giáo dục, dạy dỗ.