• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khu
  • Âm On:
  • Âm Kun: むくろ; からだ
  • Bộ Thủ: 身 (Thân)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躯 là chữ hình thanh: bộ 骨 (xương, gợi ý về cơ thể) và phần 区 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thân thể, cơ thể”. Về sau dùng để chỉ thân xác, hình hài.