• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trừ
  • Âm On: チョ チャク
  • Âm Kun: ためら.う
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躇 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 著 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “do dự”. Về sau dùng để chỉ trạng thái lưỡng lự, không quyết định.