• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khóa
  • Âm On:
  • Âm Kun: また.がる; またが.る; また.ぐ
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về hành động), bên phải là phần 夸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bước qua, vượt qua”. Về sau dùng để chỉ hành động bước qua, vượt qua.