跨ぐ [Khóa]
またぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bước qua; vượt qua

JP: もう二度にどとこのいえ敷居しきいはまたがない。

VI: Tôi sẽ không bao giờ bước qua ngưỡng cửa ngôi nhà này nữa.

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bắc qua; trải dài; cưỡi lên

Hán tự

Khóa ngồi hoặc đứng dạng chân; mở rộng; cưỡi

Từ liên quan đến 跨ぐ