跨線橋 [Khóa Tuyến Kiều]
こせんきょう

Danh từ chung

cầu vượt đường sắt

Hán tự

Khóa ngồi hoặc đứng dạng chân; mở rộng; cưỡi
Tuyến đường; tuyến
Kiều cầu