• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triệu
  • Âm On: チョウ ジョウ キョウ
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 1522
Hiển thị cách viết

Giải thích:

趙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 走 (chạy, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 肇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “họ Triệu”. Về sau dùng để chỉ tên họ hoặc địa danh.