• Hán Tự:
  • Hán Việt: Siêu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: こ.える; こ.す
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 597
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: まさる; わたる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

超 là chữ hình thanh: bộ 走 (chạy) chỉ ý, và chữ 召 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vượt qua, vượt trội”. Về sau dùng để chỉ sự xuất sắc, nổi bật.