超党派 [Siêu Đảng Phái]
ちょうとうは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

liên đảng; đa đảng; lưỡng đảng; phi đảng phái

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Đảng đảng; phe phái; bè phái
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái