超
[Siêu]
ちょう
チョー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tiền tố
siêu-; cực-
JP: 超高速がコンコルド機の特徴だ。
VI: Tốc độ siêu cao là đặc điểm của máy bay Concorde.
Tiền tố
⚠️Khẩu ngữ
cực kỳ; rất
Danh từ dùng như hậu tố
📝 sau một số hoặc đơn vị đếm
hơn; trên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
超ロマンティックだわ!
Thật lãng mạn quá!
超臭いよ。
Thật là thối quá.
超疲れた!
Mệt quá!
超おすすめだよ。
Rất là đáng để thử đấy.
今日は超寒い。
Hôm nay thật là lạnh.
超腹減った。
Đói quá!
髪の毛が超ボサボサ!
Tóc bạn bù xù kinh khủng!
超イケてるよ!
Quá chất!
あれ、超かわいい。
Này, dễ thương quá.
この映画、超お薦めだよ。
Bộ phim này cực kỳ đáng xem.