超特急
[Siêu Đặc Cấp]
ちょうとっきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
siêu tốc hành
JP: 超特急のぞみはひかりより速く走る。
VI: Tàu Shinkansen Nozomi chạy nhanh hơn Hikari.