超人 [Siêu Nhân]
ちょうじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

siêu nhân

JP: 先輩せんぱいは、嫌味いやみなくらいの完璧かんぺき超人ちょうじんでしたからね。だからぎゃくにその「くせ」は先輩せんぱい可愛かわいげ・・・というか、チャームポイントでしたよ。

VI: Senpai là một người hoàn hảo đến mức gần như khó chịu, vì vậy thói quen đó lại trở thành điểm duyên dáng, hay nói cách khác, là điểm hấp dẫn của senpai.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

Ubermensch

Trái nghĩa: 末人

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Nhân người

Từ liên quan đến 超人