Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半神
[Bán Thần]
はんしん
🔊
Danh từ chung
bán thần
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
神
Thần
thần; tâm hồn
Từ liên quan đến 半神
スーパーマン
siêu nhân; người siêu phàm
超人
ちょうじん
siêu nhân