超伝導 [Siêu Vân Đạo]

超電導 [Siêu Điện Đạo]

ちょうでんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

siêu dẫn; siêu dẫn điện

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 超電導
  • Cách đọc: ちょうでんどう
  • Loại từ: Danh từ (vật lý – vật liệu)
  • Cấu trúc đi kèm: 超電導現象、超電導状態、超電導体、超電導材料、超電導コイル、超電導ケーブル、臨界温度
  • Sắc thái: Thuật ngữ học thuật – kỹ thuật; dùng trong nghiên cứu, công nghiệp
  • Biến thể chữ: 超伝導(cùng cách đọc, dạng dùng phổ biến hơn trong học thuật)

2. Ý nghĩa chính

Trạng thái hoặc hiện tượng vật liệu biểu hiện điện trở bằng không và hiệu ứng Meissner (đẩy từ trường) dưới nhiệt độ/điều kiện tới hạn; tức “siêu dẫn” (superconductivity).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 超電導 vs 超伝導: Cùng nghĩa và cách đọc. Trong tài liệu khoa học cơ bản, “超伝導” thường gặp hơn; “超電導” thấy trong một số lĩnh vực kỹ thuật, tên sản phẩm, hoặc văn bản cũ.
  • 超電導体 vs 超電導材料: “体” nhấn vào “vật thể/cấu phần”, “材料” nhấn vào “vật liệu”.
  • 常伝導(通常の導電): Trạng thái dẫn điện thông thường, đối lập với siêu dẫn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tính chất: 超電導を示す、超電導になる、超電導状態に入る
  • Nghiên cứu/ứng dụng: 超電導を研究する/応用する/実用化する
  • Tham số: 臨界温度、臨界磁場、臨界電流密度、マイスナー効果、ゼロ抵抗
  • Lĩnh vực: nam châm siêu dẫn (MRI、加速器), truyền tải điện, cảm biến SQUID, levitation

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
超伝導 Đồng nghĩa Siêu dẫn Dạng chữ phổ biến trong học thuật.
超電導体/超伝導体 Liên quan Vật liệu siêu dẫn Chỉ bản thân vật liệu/vật thể.
常伝導 Đối nghĩa Dẫn điện thường Trạng thái không siêu dẫn.
絶縁 Đối nghĩa khái quát Cách điện Khác lập luận: không dẫn vs siêu dẫn.
臨界温度 Liên quan Nhiệt độ tới hạn Điều kiện xuất hiện siêu dẫn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 超: siêu, vượt quá
  • 電: điện
  • 導: dẫn, dẫn truyền
  • Ghép nghĩa: “dẫn điện siêu hạng/siêu dẫn”. Lưu ý biến thể 伝(truyền)trong 超伝導.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu, hãy lưu ý bối cảnh: bài báo vật lý lý thuyết thường viết 超伝導, trong khi catalog kỹ thuật hay một số công ty lại dùng 超電導. Về nội dung, từ khóa gắn liền là “ゼロ抵抗・マイスナー効果・臨界条件(温度・磁場・電流)”. Học theo cụm sẽ giúp bạn đọc trơn tru các trích đoạn nghiên cứu và tin công nghệ.

8. Câu ví dụ

  • この合金は低温で超電導を示す。
    Hợp kim này biểu hiện siêu dẫn ở nhiệt độ thấp.
  • 研究チームは高温超電導のメカニズムを検討している。
    Nhóm nghiên cứu đang xem xét cơ chế siêu dẫn nhiệt độ cao.
  • 臨界温度以下で物質は超電導状態に入る。
    Dưới nhiệt độ tới hạn, vật chất đi vào trạng thái siêu dẫn.
  • 超電導コイルはMRI装置に使われている。
    Cuộn dây siêu dẫn được dùng trong máy MRI.
  • マイスナー効果は超電導の代表的な特性だ。
    Hiệu ứng Meissner là đặc tính tiêu biểu của siêu dẫn.
  • 新素材による超電導ケーブルの実証試験が始まった。
    Bắt đầu thử nghiệm trình diễn cáp siêu dẫn bằng vật liệu mới.
  • その理論は超電導転移温度の予測に役立つ。
    Lý thuyết đó hữu ích cho việc dự đoán nhiệt độ chuyển pha siêu dẫn.
  • 常伝導から超電導への移行は急激に起こる。
    Chuyển từ dẫn thường sang siêu dẫn diễn ra đột ngột.
  • 磁気浮上は超電導応用の一つだ。
    Nâng từ là một trong các ứng dụng của siêu dẫn.
  • この実験では超電導と磁束のふるまいを観測した。
    Trong thí nghiệm này, chúng tôi quan sát hành vi của siêu dẫn và lượng tử từ thông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 超伝導 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?