• Hán Tự:
  • Hán Việt: Doanh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: あまり
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

贏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 羸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thắng lợi”. Về sau dùng để chỉ sự chiến thắng, thành công.